Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bay
[bei]
|
tính từ
hồng
ngựa hồng
danh từ
ngựa hồng
(địa lý,địa chất) vịnh
gian nhà; ô chuồng ngựa
phần nhà xây lồi ra ngoài
nhịp cầu
(quân sự) chỗ tránh nhau trong chiến hào
(thực vật học) cây nguyệt quế
( số nhiều) vòng nguyệt quế
tiếng chó sủa
một phần của tàu thủy, trường học... được ngăn ra làm phòng săn sóc người ốm
khoang chứa bom trong máy bay
cùng đường; bị dồn vào nước đường cùng
dồn vào nước đường cùng, dồn vào chân tường
giữ không cho ai lại gần
chống lại một cách tuyệt hảo
động từ
sủa (chó)
sủa trăng