Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
barrow
['bærou]
|
danh từ
gò đất
nấm mồ
lợn thiến (tiếng địa phương)
xe cút kít, xe ba gác
người đẩy xe ba gác bán hàng ngoài phố