Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
bang
[bæη]
|
danh từ
tóc cắt ngang trán
ngoại động từ
cắt (tóc) ngang trán
danh từ
tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
sập cửa đánh rầm một cái
ngoại động từ
đánh mạnh, đập mạnh
đập bàn thình thình
nện đau, đánh, đấm
(từ lóng) trôi hơn, vượt hơn
nội động từ
sập mạnh; nổ vang
tiếng súng nổ vang
bắn hết (đạn)
phó từ
thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
thình lình lao vào ai
quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
nổ (súng)
thán từ
pằng, pằng!, bùm, bùm!
Từ liên quan
bhang