Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
authorize
['ɔ:θəraiz]
|
Cách viết khác : authorise ['ɔ:θəraiz]
ngoại động từ
cho quyền, uỷ quyền, cho phép
cho quyền ai được làm việc gì
là căn cứ, là cái cớ chính đáng
tư cách của hắn thật là đúng là cái cớ để cho anh nghi ngờ
bản dịch kinh thánh xuất bản lần đầu tiên năm 1611, và được vua James I cho phép dùng trong các nhà thờ