Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
assist
[ə'sist]
|
ngoại động từ
( to assist somebody in / with something , to assist somebody in doing something ) giúp đỡ, trợ lý, cộng sự
ông hiệu phó giúp ông hiệu trưởng trong nhiều nhiệm vụ
Hai người đang cộng sự với cảnh sát trong công cuộc điều tra
Yêu cầu anh giúp bà Smith chuẩn bị một bản báo cáo
nội động từ
( to assist at / in something ) có mặt tại hoặc tham dự cái gì
dự một buổi lễ
Từ liên quan
capacity deliver duty