Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aside
[ə'said]
|
phó từ
về một bên, sang một bên
hãy đứng sang một bên để mấy người này đi qua
anh ta kéo tôi sang một bên để nói cho tôi biết bệnh tình của vợ anh ta
anh phải gác sang một bên cái ý định đi nghỉ năm nay
kéo rèm sang một bên
để dành, dự trữ
dành dụm một ít tiền phòng hờ lúc về hưu
hãy để cái áo ngoài này sang một bên cho tôi
danh từ
(sân khấu) những lời nói của một diễn viên nhằm cho khán giả nghe thấy nhưng không để cho các nhân vật khác trên sân khấu nghe thấy; lời nói một mình
nhận xét ngẫu nhiên
tôi nêu lên điều đó chỉ là một nhận xét ngẫu nhiên thôi
giới từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngoài ra, trừ ra
ngoài bà vợ chính thức ra, ông ta còn có hai bà vợ lẻ nữa