Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
articulate
[ɑ:'tikjulit]
|
tính từ
có khớp, có đốt
có khả năng ăn nói lưu loát
(kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối
động từ
nối bằng khớp; khớp lại với nhau
đọc rõ ràng; phát âm rõ ràng, nói rõ ràng
làm ơn đọc rõ những từ dài, vì tôi nặng tai