Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
appointment
[ə'pɔintmənt]
|
danh từ
sự bổ nhiệm
sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ
ông ấy được đề bạt làm giám đốc là một sự bổ nhiệm được lòng công chúng
công việc mà người nào được đặt vào
tôi đang tìm kiếm một công việc làm thường xuyên
sự sắp xếp để gặp hoặc thăm ai vào một thời gian đặc biệt
hẹn gặp ai
thất hẹn, sai hẹn
đúng hẹn
tôi có hẹn chữa răng vào ba giờ chiều
ai có hẹn trước thì mới được phỏng vấn
( appointments ) thiết bị; đồ đạc