Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
angry
['æηgri]
|
tính từ
( angry with somebody ) ( angry at / about something ) giận, tức giận, cáu
tức giận vì bị chậm trễ/về sự chậm trễ
tôi tự giận mình đã phạm một sai lầm ngu ngốc như thế
biển/trời có vẻ giận dữ
gió dữ
sóng dữ
làm cho ai tức giận, chọc tức ai
nhức nhối, viêm tấy (vết thương)