Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
ally
[ə'lai]
|
danh từ
nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh
Những nước cùng chiến đấu với Anh trong Đệ nhất thế chiến và Đệ nhị thế chiến; các nước Đồng minh
ngoại động từ
( to ally somebody / oneself with / to somebody / something ) liên kết, liên minh, kết thông gia
công ty cao su ấy liên minh với một đối tác nước ngoài về công nghệ chế biến
cha anh ta quyết định kết thông gia với một vị tướng nổi tiếng
Từ liên quan
alliance country defeat nation