Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
aggressive
[ə'gresiv]
|
tính từ
hay gây hấn; hùng hổ; hung hăng
những quốc gia hung hăng đe doạ hoà bình thế giới
chiến tranh xâm lược
công kích; tấn công
lựu đạn tấn công
tháo vát, xốc vác, xông xáo, năng nổ
một người bán hàng giỏi cần phải năng nổ nếu muốn thành công