Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
admittance
[əd'mitəns]
|
danh từ
sự cho ai vào hoặc được phép vào (nhất là một nơi riêng tư)
không phận sự, xin miễn vào
miễn vào - xin đứng ngoài!
tôi không được người ta cho phép vào nhà
(vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp