Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
addition
[ə'di∫n]
|
danh từ
(toán học) tính cộng; phép cộng
( addition to something ) người hoặc vật thêm vào
bộ này sẽ là phần bổ sung hữu ích cho tủ áo của tôi
họ vừa mới có thêm một người vào gia đình (tức là một đứa con nữa)
là một người, vật hoặc tình huống thêm vào
Thêm vào (các tên trong danh sách) còn có sáu người khác xin vào