Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
acute
[ə'kju:t]
|
tính từ
sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
mũi rất thính
người có đầu óc sắc sảo
buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc
đau buốt
(y học) cấp tính
bệnh cấp tính
(toán học) nhọn (góc)
góc nhọn
cao; the thé (giọng, âm thanh)
giọng cao; giọng the thé
(ngôn ngữ học) có dấu sắc
dấu sắc