Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
accrue
[ə'kru:]
|
nội động từ
( + to ) đổ dồn về (ai...)
những món lợi lớn cứ dồn về họ
( + from ) sinh ra (từ...), do... mà ra
những khó khăn như vậy luôn do cẩu thả mà ra
dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...)
tiền lãi dồn lại từ ngày mồng một tháng giêng
tiền lãi để dồn lại