Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
accounting
[ə'kauntiη]
|
danh từ
sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
sự giải thích
không thể nào giải thích được thái độ đối xử của hắn