Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
acclamation
[,æklə'mei∫n]
|
danh từ
sự hoan hô nhiệt liệt
được bầu bằng cách vỗ tay hoan hô (chứ không bỏ phiếu)
mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết
( số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô