Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
accelerate
[ək'seləreit]
|
ngoại động từ
làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp
rảo (bước)
bước mau hơn, rảo bước
nội động từ
tăng nhanh hơn; mau hơn, bước mau hơn, rảo bước