Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
abundant
[ə'bʌndənt]
|
tính từ
nhiều hơn mức đủ; nhiều
sự cung cấp nhiều hoa quả
chúng tôi có rất nhiều bằng chứng về tội lỗi của hắn
( abundant in something ) có nhiều cái gì; phong phú; dồi dào
một vùng đất giàu khoáng sản