Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
abstinence
['æbstinəns]
|
danh từ
( abstinence from something ) sự kiêng, sự kiêng khem (nhất là nhịn ăn và không uống rượu)
sự nhịn ăn; sự kiêng rượu hoàn toàn