Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
absent-minded
['æbsənt'maindid]
|
tính từ
đãng trí
người già thường hay đãng trí