Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
sen
[sen]
|
danh từ
đồng xen (một xu, tiền Nhật)
viết tắt
( SEN ) Y tá được hành nghề (sau hai năm đào tạo) ( State Enrolled Nurse )
cô ta là một y tá được phép hành nghề
( Sen ) Thượng nghị viện ( Senate )
( Sen ) Thượng nghị sĩ ( Senator )
( Sen ) Già, Bố ( Senior ) (như) Snr , Sr
Từ liên quan
currency unit