Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
immune
[i'mju:n]
|
tính từ
miễn khỏi, được miễn (cái gì)
được miễn tòng quân
khỏi bị mắc bệnh đậu mùa
danh từ
(y học) người được miễn dịch
Từ liên quan
carrier cell exempt immunity