Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
highland
['hailænd]
|
danh từ
phần núi non của một nước
( the Highlands ) vùng cao nguyên của xứ Xcốtlen
tính từ
thuộc về hoặc ở trong vùng núi, vùng cao
( Highland ) thuộc về hoặc ở vùngcao nguyên xứ Xcốtlen
gia súc vùng cao nguyên Xcốtlen
áo quần vùng cao nguyên Xcốtlen
Từ liên quan
area highlander land mountain