Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
crescent
['kresnt]
|
danh từ
trăng lưỡi liềm
hình lưỡi liềm
(sử học) đế quốc Thổ-nhĩ-kỳ
đạo Hồi
Đạo Thiên chúa và Đạo Hồi
tính từ
có hình lưỡi liềm
đang tăng lên, đang phát triển
Từ liên quan
cusp moon new moon wax