Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cain
[kein]
|
danh từ
kẻ giết anh em; kẻ sát nhân
to raise Cain
(xem) raise