Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
blessed
['blesid]
|
tính từ
thần thánh; thiêng liêng
lễ ban thánh thể, thánh lễ
hạnh phúc, sung sướng; may mắn
(nói trại) đáng nguyền rủa; quỷ quái
thằng ranh con quỷ quái
danh từ
( Thiên chúa giáo) ( the blessed ) chân phước; á thánh
Từ liên quan
bless enlightenment holy