Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
amnesty
['æmnəsti]
|
danh từ
sự tha tội (nhất là những tội chống lại Nhà nước); sự ân xá
lệnh ân xá đã được tuyên bố
những người nổi loạn đã trở về nhà do có lệnh tổng ân xá
ngoại động từ
ân xá
ân xá các chính trị phạm