Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[biē]
|
Bộ: 心(Tâm)
Hán Việt: BIỆT
Từ loại: (动)
1. bịt; nín; kìm nén; nén。抑制或堵住不让出来。
劲头儿憋足了
dồn nén đủ rồi
憋着一口气
nén uất ức
他正憋着一肚子话没处说
anh ta đang nén một bụng điều muốn nói mà chưa có chỗ để xì ra đấy
把嘴一闭,憋足了气
ngậm miệng lại, nín thở
2. ngột ngạt; ngộp; bực bội; bứt rứt。闷。
心里憋得慌
trong lòng ngột ngạt đến phát rồ
气压低,憋得人透不过气来
khí áp thấp, ngột ngạt không chịu nổi
门窗全关着,真憋气
cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá
Từ ghép: 憋不住 憋闷 憋气