Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
憋气
[biēqì]
|
Từ loại: (动)
1. ngộp; ngột ngạt; tức thở; nín thở; nín hơi。指由于空气不流通或呼吸受阻碍而引起的窒息的感觉。
Từ loại: (名)
2. tấm tức; ấm ức; uất ức。有委屈或烦恼而不能发泄。