Hán Việt: TRƯỜNG
1. sân phơi; sân đập lúa。平坦的空地,多用来翻晒粮食,碾轧谷物。
2. họp chợ。集;市集。
赶场 。
họp chợ
3. trận; cuộc; cơn; đợt (lượng từ, dùng để chỉ những sự việc đã xảy ra)。量词,用于事情的经过。
一场 透雨。
một trận mưa.
一场 大战。
một cuộc đại chiến.
Ghi chú: 另见chǎng。
Từ phồn thể: (場、塲)
Hán Việt: TRƯỜNG
1. nơi; bãi; trường。(场儿)适应某种需要的比较大的地方。
会场。
hội trường; nơi họp.
操场。
thao trường
市场。
thị trường
剧场。
rạp hát.
广场。
quảng trường
2. sân khấu; sàn diễn。舞台。
上场。
lên sân khấu; lên sàn diễn.
下场。
xuống sân khấu.
3. cảnh (trong kịch)。戏剧中较小的段落,每场表演故事的一个片段。
4. trận (lượng từ, dùng trong hoạt động văn nghệ thể dục)。量词,用于文娱体育活动。
三场球赛。
ba trận thi đấu bóng đá.
5. điện trường; từ trường。物质存在的一种基本形式,具有能量、动量和质量,能传递实物间的互相作用,如电场,磁场、引力场等。