Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
场次
[chǎngcì]
|
buổi diễn; buổi chiếu。电影、戏剧等演出的场数。