Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[sǎn]
|
Từ phồn thể: (傘、繖)
Bộ: 人(Nhân)
Hán Việt: TẢN
1. cái ô; cái dù。挡雨或遮太阳的用具,用油纸、布、塑料等制成,中间有柄,可以张合。
一把伞。
một cái ô; một cây dù.
旱伞。
dù che nắng。
雨伞。
dù che mưa。
2. dù (những thứ giống cái ô)。像伞的东西。
降落伞。
cái dù (nhảy dù).
3. họ Tản。(Sǎn)姓。