Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伞兵
[sǎnbīng]
|
lính dù; lính nhảy dù。用降落伞着陆的空降兵。