Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yì]
|
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: NGẢI
1. cây ngải。多年生草本植物,叶子有香气,可入药,内服可做止血剂,又供灸法上用。艾燃烧的烟能驱蚊蝇。也叫艾蒿或蕲艾。
2. họ Ngải。姓。
3. ngừng; dứt; dừng; ngớt; tạnh。(书>停止。
方兴未艾 。
đang lên phơi phới.
4. đẹp; tuấn tú; lộng lẫy; loè loẹt。(书>美好; 漂亮。
少艾 (年轻漂亮的人)。
thanh niên tuấn tú.
Từ ghép: 艾绒 艾子 艾滋病
Bộ: 艹(Thảo)
Hán Việt: NGẢI
1. cai trị; yên ổn。同2. '乂'。
2. trừng trị。惩治。
惩艾
trừng trị
Ghi chú: 另见ài