Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
艾绒
[àiróng]
|
sợi ngải cứu; bông để cứu (dùng trong châm cứu); cây ngải cứu。把艾叶晒干捣碎而成的绒状物,中医针灸时用来治病。
Ghi chú: 另见yì。