Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 少年。
  • thiếu niên.
    •  
 
  • 年糕。
  • bánh tết.
    •  
 
  • 派头。
  • dáng vẻ.
    •  
 
  • 竹爿。
  • thanh tre.
    •  
 
  • 盘旋。
  • vòng vèo.
    •  
 
  • 盘问。
  • gặng hỏi kỹ càng.
    •  
 
  • 森林里古木参天,粗藤盘结。
  • trong rừng sâu, cổ thụ ngút trời, dây mây leo chằng chịt.
    •  
 
  • 群情欢洽。
  • mọi người hân hoan hoà hợp.
    •  
 
  • 自燃。
  • tự cháy.
    •  
 
  • 烈火熊熊燃烧。
  • Lửa cháy đùng đùng
    •  
 
  • 印染。
  • in nhuộm.
    •  
 
  • 低头认罪。
  • cúi đầu nhận tội.
    •  
 
  • 衣服的花色很多,任你挑选。
  • màu hoa áo rất nhiều, tuỳ ý chị chọn.
    •  
 
  • 恁时节。
  • thời tiết ấy.
    •  
 
  • 频仍。
  • nhiều lần.
    •