Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 劝善规过。
  • khuyên điều thiện, ngăn điều ác.
    •  
 
  • 稍微放点油就成了。
  • cho thêm ít dầu là được rồi.
    •  
 
  • 少待。
  • tạm chờ.
    •  
 
  • 男女老少。
  • nam nữ lão thiếu, già trẻ gái trai.
    •  
 
  • 少数服从多数。
  • thiểu số thì phục tùng đa số.
    •  
 
  • 大家都愿意,惟有他不愿意。
  • mọi người đều bằng lòng, chỉ có nó là không bằng lòng
    •  
 
  • 伟 绩
  • thành tích to lớn; công lao to lớn
    •  
 
  • 飞机尾巴
  • đuôi máy bay
    •  
 
  • 态度诚恳,语气委婉。
  • thái độ thành khẩn, giọng nói dịu dàng
    •  
 
  • 此事上级并无指示,未便擅自处理。
  • việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
    •  
 
  • 后生可畏
  • tuổi nhỏ đáng phục; hậu sinh khả uý
    •  
 
  • 打球他不感兴趣,游泳才对他的胃口。
  • anh ấy không thích đánh bóng, bơi lội mới là sở thích của anh ấy.
    •  
 
  • 何谓 人造卫星?
  • thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
    •  
 
  • 巷道掘进机。
  • máy đào hầm lò.
    •  
 
  • 校稿子。
  • hiệu đính bản thảo.
    •