Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Trung
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Trung giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Trung vỡ lòng
Tiếng Trung chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cặp câu song ngữ
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
BaoNgoc
quyca
truclinh24032804@gmail.com
710151
dangghetthe
ninhe10
al00
KhuyetDanh
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
劝善规过。
khuyên điều thiện, ngăn điều ác.
稍微放点油就成了。
cho thêm ít dầu là được rồi.
少待。
tạm chờ.
男女老少。
nam nữ lão thiếu, già trẻ gái trai.
少数服从多数。
thiểu số thì phục tùng đa số.
大家都愿意,惟有他不愿意。
mọi người đều bằng lòng, chỉ có nó là không bằng lòng
伟 绩
thành tích to lớn; công lao to lớn
飞机尾巴
đuôi máy bay
态度诚恳,语气委婉。
thái độ thành khẩn, giọng nói dịu dàng
此事上级并无指示,未便擅自处理。
việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
后生可畏
tuổi nhỏ đáng phục; hậu sinh khả uý
打球他不感兴趣,游泳才对他的胃口。
anh ấy không thích đánh bóng, bơi lội mới là sở thích của anh ấy.
何谓 人造卫星?
thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
巷道掘进机。
máy đào hầm lò.
校稿子。
hiệu đính bản thảo.
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.