Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 工农联盟是我们建成社会主义的基石。
  • liên minh công nông là nền tảng để chúng ta xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội.
    •  
 
  • 他被雨水激着了。
  • anh ấy trúng mưa bị cảm lạnh.
    •  
 
  • 激励将士
  • khích lệ tướng sĩ
    •  
 
  • 羁留。
  • ở lại chốn quê người.
    •  
 
  • 物极必反。
  • sự vật đạt đến cực điểm sẽ chuyển hoá thành cái ngược lại; tức nước vỡ bờ.
    •  
 
  • 亟来问讯。
  • nhiều lần hỏi thăm tin tức.
    •  
 
  • 呼吸急促。
  • thở dốc
    •  
 
  • 听说厂里有要紧事儿,他急忙穿上衣服跑出门去。
  • nghe nói trong nhà máy có chuyện khẩn, anh ấy vội vàng mặc quần áo chạy ra khỏi cửa.
    •  
 
  • 不知几时进来了一个人。
  • có một người đi vào từ lúc nào mà không biết.
    •  
 
  • 佳音。
  • âm hay; tin lành.
    •  
 
  • 回家。
  • về nhà.
    •  
 
  • 家丑不外扬。
  • không nên vạch áo cho người xem lưng.
    •  
 
  • 供给家用。
  • cung cấp đồ dùng gia đình.
    •  
 
  • 不价。
  • không đâu đấy.
    •  
 
  • 花瓶架子。
  • cái giá để lọ hoa.
    •