Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 如此而已,岂有他哉?
  • chỉ có thế mà thôi, há có cái khác sao?
    •  
 
  • 示范作用。
  • tác dụng của việc làm mẫu.
    •  
 
  • 抬杠拌嘴
  • tranh cãi
    •  
 
  • 摊场
  • rải lúa ra hong; sân phơi lúa.
    •  
 
  • 这个农贸市场有一百多个摊位。
  • chợ nông phẩm này có hơn 100 sạp hàng.
    •  
 
  • 赴汤蹈火
  • xông pha nơi dầu sôi lửa bỏng; xông pha nơi nước sôi lửa bỏng.
    •  
 
  • 豆腐汤
  • canh đậu phụ
    •  
 
  • 蹚地
  • xới đất
    •  
 
  • 一堂壁画
  • một bức bích hoạ.
    •  
 
  • 仪表堂堂
  • dung mạo đường đường
    •  
 
  • 鱼塘
  • ao cá
    •  
 
  • 罪恶滔天
  • tội ác tày trời
    •  
 
  • 陶冶情操
  • bồi dưỡng tâm lý.
    •  
 
  • 大会听取了常务委员会的工作报告。
  • đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
    •  
 
  • 通共有八个队参加比赛。
  • tổng cộng có tám đội tham gia thi đấu.
    •