Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 阿谀。
  • a dua.
    •  
 
  • 刚直不阿。
  • cương trực không a dua.
    •  
 
  • 哎呀!这瓜长得这么大呀!
  • ái chà! quả dưa này to thế!
    •  
 
  • 哎呀你怎么来这么晚呢!
  • trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
    •  
 
  • 哎哟!都十二点了
  • ấy chết! đã mười hai giờ rồi
    •  
 
  • 悲哀 。
  • bi thương.
    •  
 
  • 默哀 。
  • mặc niệm.
    •  
 
  • 唉 ,病了几天,把工作都耽误了。
  • hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
    •  
 
  • 爱发脾气
  • hay nổi nóng
    •  
 
  • 他的病不碍事。
  • bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
    •  
 
  • 而今安 在?
  • mà nay đâu rồi?
    •  
 
  • 安分守己(规规矩矩,不做违法乱纪的事)。
  • an phận thủ thường
    •  
 
  • 熬 盐。
  • rang muối.
    •  
 
  • 朝巴夜望
  • ngày đêm mong chờ; ngày ngóng đêm trông.
    •  
 
  • 他吧了一口烟,才开始说话。
  • ông rít một hơi thuốc rồi mới bắt đầu nói.
    •