Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Trung
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Trung giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Trung vỡ lòng
Tiếng Trung chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cặp câu song ngữ
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
BaoNgoc
quyca
truclinh24032804@gmail.com
710151
dangghetthe
ninhe10
al00
KhuyetDanh
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
阿谀。
a dua.
刚直不阿。
cương trực không a dua.
哎呀!这瓜长得这么大呀!
ái chà! quả dưa này to thế!
哎呀你怎么来这么晚呢!
trời ơi, sao anh đến trễ dữ vậy!
哎哟!都十二点了
ấy chết! đã mười hai giờ rồi
悲哀 。
bi thương.
默哀 。
mặc niệm.
唉 ,病了几天,把工作都耽误了。
hừ, bệnh mấy ngày trời, lỡ hết chuyện.
爱发脾气
hay nổi nóng
他的病不碍事。
bệnh anh ta không hề gì (không nghiêm trọng).
而今安 在?
mà nay đâu rồi?
安分守己(规规矩矩,不做违法乱纪的事)。
an phận thủ thường
熬 盐。
rang muối.
朝巴夜望
ngày đêm mong chờ; ngày ngóng đêm trông.
他吧了一口烟,才开始说话。
ông rít một hơi thuốc rồi mới bắt đầu nói.
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.