Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 招揽生意
  • chào hàng
    •  
 
  • 小照
  • tấm ảnh nhỏ
    •  
 
  • 正规方法
  • phương pháp chính quy
    •  
 
  • 他们正在开会。
  • họ đang họp.
    •  
 
  • 政务
  • công việc về chính trị
    •  
 
  • 宫廷政变
  • chính biến cung đình
    •  
 
  • 体力不支
  • thể lực không đủ
    •  
 
  • 疼得实在支不住。
  • đau chịu không nổi.
    •  
 
  • 支持合理化建议。
  • ủng hộ kiến nghị hợp lý hoá
    •  
 
  • 漏卮
  • vò rượu bị rò (ví với sự sơ hở làm lợi ích của nhà nước bị tổn thất).
    •  
 
  • 是什么在吱 吱叫?
  • cái gì đang kêu chít chít?
    •  
 
  • 一枝枪
  • một cây súng
    •  
 
  • 文字枝蔓,不得要领。
  • câu văn lộn xộn, không nói được điểm chủ yếu.
    •  
 
  • 你先去知会他一声,让他早一点儿准备。
  • anh báo cho anh ấy biết trước, để anh ấy chuẩn bị sớm một tí.
    •  
 
  • 执政党
  • đảng cầm quyền
    •