Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 小孩子撇嘴要哭。
  • đứa trẻ miệng mếu muốn khóc.
    •  
 
  • 弟弟要插嘴,哥哥瞥了他一眼。
  • cậu em trai định nói leo, thằng anh lườm nó một cái.
    •  
 
  • 拼命。
  • liều mạng.
    •  
 
  • 迄今。
  • đến nay.
    •  
 
  • 到达后千万来信。
  • Đến nơi dù sao cũng phải viết thơ gửi về.
    •  
 
  • 斩将搴旗。
  • chém tướng nhổ cờ.
    •  
 
  • 前面陈列的都是新式农具。
  • phía trước trưng bày toàn là những nông cụ mới.
    •  
 
  • 一个钱。
  • một đồng tiền.
    •  
 
  • 饭钱。
  • tiền cơm.
    •  
 
  • 你来不来任便。
  • anh đến hay không đến tuỳ ý anh.
    •  
 
  • 韧性。
  • tính dẻo.
    •  
 
  • 太夫人(尊称别人的母亲)。
  • Thái phu nhân.
    •  
 
  • 倡廉肃贪
  • đề xướng thanh liêm; bài trừ tham ô.
    •  
 
  • 一坛醋
  • một hũ giấm
    •  
 
  • 谈吐不俗
  • lời lẽ thanh tao nho nhã
    •