Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 行宫
  • hành cung
    •  
 
  • 月宫
  • cung trăng
    •  
 
  • 连拱坝
  • đập nước nhiều vòm
    •  
 
  • 用身子拱开了大门。
  • lấy thân đẩy cửa ra.
    •  
 
  • 这几笔帐共总多少?
  • mấy khoản nợ này tổng cộng là bao nhiêu?
    •  
 
  • 他低着头嘴里不知咕哝些什么。
  • nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
    •  
 
  • 翁姑
  • bố mẹ chồng
    •  
 
  • 战斗机拐了个急弯,向西南飞去。
  • máy bay chiến đấu đánh vòng xoay gấp, bay về hướng tây nam.
    •  
 
  • 建设社会主义的急先锋。
  • người tích cực dẫn đầu trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội.
    •  
 
  • 他是个急性子,总要一口气把话说完。
  • anh ấy là người nôn nóng, lúc nào cũng muốn nói một mạch.
    •  
 
  • 惊喜交集。
  • vừa mừng vừa lo.
    •  
 
  • 脊椎。
  • cột sống.
    •  
 
  • 核计。
  • hạch toán.
    •  
 
  • 秋生家。
  • vợ Thu Sinh.
    •  
 
  • 葭莩之亲。
  • thân như họ hàng xa.
    •