Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 乖谬
  • quái đản; không bình thường
    •  
 
  • 话说得离题太远,不容易拐过弯儿来。
  • nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.
    •  
 
  • 钢管
  • ống thép
    •  
 
  • 吃不惯
  • ăn không quen
    •  
 
  • 国际惯例
  • thông lệ quốc tế
    •  
 
  • 对方抱住他的腰,又把他掼倒了。
  • đối phương ôm ngang lưng anh ấy làm anh ấy ngã nhào.
    •  
 
  • 灌溉农田
  • dẫn nước tưới ruộng; dẫn thuỷ nhập điền.
    •  
 
  • 光膀子
  • vai trần
    •  
 
  • 欢迎光临指导
  • hoan nghênh đã hạ cố chỉ giáo.
    •  
 
  • 黑暗中的一线光明。
  • một tia sáng trong bóng tối.
    •  
 
  • 海枯石烂,此心不移。
  • sông cạn đá mòn, chứ lòng này không bao giờ thay đổi.
    •  
 
  • 悍然撕毁协议
  • ngang nhiên huỷ bỏ hiệp nghị
    •  
 
  • 颔首
  • gật đầu
    •  
 
  • 终身憾事
  • việc đáng tiếc cả đời
    •  
 
  • 瀚海无垠。
  • sa mạc mênh mông
    •