Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 世界的面貌已大大改观。
  • bộ mặt thế giới đã đổi mới rất nhiều.
    •  
 
  • 改建工程。
  • công trình xây lại.
    •  
 
  • 改正缺点
  • sửa chữa khuyết điểm
    •  
 
  • 华盖(古代车上像伞的篷子)。
  • mui xe hình lọng
    •  
 
  • 盖钢印
  • đóng dấu đồng
    •  
 
  • 大概
  • đại khái
    •  
 
  • 高贵品质
  • phẩm chất cao quý
    •  
 
  • 格调高雅
  • phong cách thanh cao
    •  
 
  • 秉持公心
  • giữ lòng ngay thẳng
    •  
 
  • 购销两旺
  • mua vào bán ra đều tốt
    •  
 
  • 班车
  • xe; tuyến xe; xe chuyến
    •  
 
  • 这一班年轻人干劲真足。
  • đám thanh niên này thật hăng hái
    •  
 
  • 班车
  • xe chuyến
    •  
 
  • 班师
  • thu quân; rút quân; điều quân về
    •  
 
  • 他順着小道直奔那山头
  • anh ta theo con đường nhỏ đến thẳng ngọn núi đó
    •