Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 议会
  • nghị viện; quốc hội
    •  
 
  • 抛砖引 玉。
  • tung gạch nhữ ngọc; thả con tép bắt con tôm.
    •  
 
  • 飞机脱班了两个小时。
  • chuyến bay chậm hai tiếng đồng hồ.
    •  
 
  • 课外 活动
  • sinh hoạt ngoại khoá
    •  
 
  • 房子左近有一片草地。
  • bên cạnh nhà có một đám cỏ.
    •  
 
  • 不堪其苦
  • khổ chịu không thấu
    •  
 
  • 不可动摇
  • không được dao động
    •  
 
  • 昆明四季如春,不冷不热。
  • Côn Minh bốn mùa đều như mùa xuân, rất ôn hoà.
    •  
 
  • 上衣和裙子的颜色不配
  • màu áo và màu váy không hài hoà với nhau
    •  
 
  • 代表团不日抵京。
  • đoàn đại biểu ít hôm nữa là đến Bắc Kinh
    •  
 
  • 明天的欢迎大会你长短要来。
  • cuộc mít tinh chào mừng ngày mai, dù thế nào anh cũng phải đến.
    •  
 
  • 抄着手。
  • khoanh tay
    •  
 
  • 走抄道去赶集要近五里路。
  • đi chợ theo đường tắt gần hơn được năm dặm đường.
    •  
 
  • 火车。
  • hoả xa
    •  
 
  • 开车。
  • mở máy.
    •