Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 行为放浪
  • hành vi phóng đãng
    •  
 
  • 建立根据地
  • xây dựng khu dân cư.
    •  
 
  • 他跑得快,我也跟得上。
  • anh ấy chạy rất nhanh, nhưng tôi cũng theo kịp.
    •  
 
  • 更定规章制度
  • sửa đổi chế độ quy tắc
    •  
 
  • 矿工
  • công nhân mỏ
    •  
 
  • 做工
  • làm công
    •  
 
  • 省料又省工
  • bớt nguyên liệu giảm công sức
    •  
 
  • 王工
  • kỹ sư Vương
    •  
 
  • 工场手工业。
  • phân xưởng thủ công nghiệp.
    •  
 
  • 铲土机正在工作
  • máy xúc đất đang làm việc.
    •  
 
  • 龙宫
  • long cung
    •  
 
  • 针剂。
  • thuốc tiêm.
    •  
 
  • 间接选举。
  • tuyển cử gián tiếp.
    •  
 
  • 她怎么能爱答不理的。
  • sao cô ấy có thể hờ hững vậy
    •  
 
  • 叭的一声,打在柜子上。
  • đụng phải cái tủ một cái “huỵch”
    •