Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Việt - Trung
Từ điển Trung - Việt
Từ điển Trung - Anh
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Trung
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Trung giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Trung vỡ lòng
Tiếng Trung chuyên ngành
Tài liệu khác
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Cặp câu song ngữ
Tìm
Thành viên đóng góp gần nhất
BaoNgoc
quyca
truclinh24032804@gmail.com
710151
dangghetthe
ninhe10
al00
KhuyetDanh
Thêm mới
Vietgle - Tra từ
Cộng đồng
修电器他十分在行
sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
粤式早茶
điểm tâm sáng kiểu Quảng Đông
这里冬季干冷,夏季燥热。
nơi đây mùa đông trời lạnh và khô ráo, mùa hạ khô nóng.
线乱成了一团,怎么也择不开了。
cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra.
择期完婚
chọn ngày cưới vợ
斥责
trách móc; trách mắng
她半天不做声,是生气了还是怎么着?
cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
他曾和我一起工作过。
anh ấy và tôi đã từng làm việc chung với nhau
冷得打战
lạnh đến phát run
胆战心惊
run sợ
保健站
trạm bảo vệ sức khoẻ
张挂蚊帐
treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.
彰善瘅恶
khen tốt ghét xấu; biểu dương điều tốt, căm ghét điều xấu.
春耕前要把地丈完。
trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc.
老丈
lão trượng
©2025 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.