Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 修电器他十分在行
  • sửa thiết bị điện anh ấy rất lành nghề.
    •  
 
  • 粤式早茶
  • điểm tâm sáng kiểu Quảng Đông
    •  
 
  • 这里冬季干冷,夏季燥热。
  • nơi đây mùa đông trời lạnh và khô ráo, mùa hạ khô nóng.
    •  
 
  • 线乱成了一团,怎么也择不开了。
  • cuộn chỉ rối bời, gỡ cách nào cũng không ra.
    •  
 
  • 择期完婚
  • chọn ngày cưới vợ
    •  
 
  • 斥责
  • trách móc; trách mắng
    •  
 
  • 她半天不做声,是生气了还是怎么着?
  • cô ấy nãy giờ không lên tiếng, giận dỗi hay sao ấy?
    •  
 
  • 他曾和我一起工作过。
  • anh ấy và tôi đã từng làm việc chung với nhau
    •  
 
  • 冷得打战
  • lạnh đến phát run
    •  
 
  • 胆战心惊
  • run sợ
    •  
 
  • 保健站
  • trạm bảo vệ sức khoẻ
    •  
 
  • 张挂蚊帐
  • treo màn chống muỗi lên; giăng mùng; mắc mùng.
    •  
 
  • 彰善瘅恶
  • khen tốt ghét xấu; biểu dương điều tốt, căm ghét điều xấu.
    •  
 
  • 春耕前要把地丈完。
  • trước khi cày bừa vụ xuân nên hoàn tất việc đo đạc.
    •  
 
  • 老丈
  • lão trượng
    •