Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Cặp câu song ngữ
Thành viên đóng góp gần nhất
  • BaoNgoc
  • quyca
  • truclinh24032804@gmail.com
  • 710151
  • dangghetthe
  • ninhe10
  • al00
  • KhuyetDanh
 
  • 淘箩。
  • cái rây tre.
    •  
 
  • 城里旅馆大多客满,差点找不到落脚的地方。
  • nhà khách trong thành phố đã kín khách, suýt tý nữa là không kiếm được chỗ nghỉ.
    •  
 
  • 要吗有吗。
  • muốn cái gì có cái nấy.
    •  
 
  • 有意见就提嘛。
  • có ý kiến thì nêu ra đi.
    •  
 
  • 一切为了社会主义。
  • tất cả vì chủ nghĩa xã hội
    •  
 
  • 故意为难
  • cố tình làm khó dễ
    •  
 
  • 违令
  • trái lệnh
    •  
 
  • 阳奉阴违
  • miệng vâng bụng trái; trước mặt phục tùng sau lưng chống lại.
    •  
 
  • 桅 顶
  • đỉnh cột buồm
    •  
 
  • 维修房屋。
  • sửa chữa nhà cửa
    •  
 
  • 神志委靡
  • tinh thần ủ rũ; mặt mày ủ ê.
    •  
 
  • 功效 。
  • công hiệu
    •  
 
  • 贸易协定。
  • hiệp định mậu dịch.
    •  
 
  • 地球的两极地方只能受到斜射的日光。
  • hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
    •  
 
  • 缴械投降。
  • nộp vũ khí đầu hàng.
    •